Có 2 kết quả:
拖曳伞 tuō yè sǎn ㄊㄨㄛ ㄜˋ ㄙㄢˇ • 拖曳傘 tuō yè sǎn ㄊㄨㄛ ㄜˋ ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parasail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parasail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0